--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôn mê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôn mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôn mê
+ verb
to swoon; to faint; to lose consciousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôn mê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hôn mê"
:
hèn mọn
hiền mẫu
hoàn mỹ
hôn mê
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
hôn mê
:
to swoon; to faint; to lose consciousness